--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ starting line chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
worsted
:
sợi len xe
+
quanta
:
phần, mức, ngạch; lượng, định lượngto fix the quantum of damages định mức thường thiệt hạito have one's quantum of đã được dự phần, đã được hưởng phần
+
chữ nho
:
Han ideogram, Han scriptthầy đồ dạy chữ nhoa scholar teaching Han script
+
self-accusation
:
sự tự lên án, sự tự buộc tội
+
feather merchant
:
kẻ lẫn tránh trách nhiệm, kẻ lẩn tránh công việc năng nhọc; kẻ trây lười